台湾美术家名鉴

  • Main
  • 台湾美术家名鉴

台湾美术家名鉴

林玮,陈宏伟,李凤鸣撰文整理, Bai lu luan wen jiao ji jin hui ce hua, Yi shu jia chu ban she zhi xing, [zhu bian Wang Tingmei, zhuan wen zheng li Lin Wei, Chen Hongwei, Li Fengming], Wei Lin, Tingmei Wang, Fengming Li, Hongwei Chen, Yi shu jia chu ban she
Bạn thích cuốn sách này tới mức nào?
Chất lượng của file scan thế nào?
Xin download sách để đánh giá chất lượng sách
Chất lượng của file tải xuống thế nào?
5 (p1): 《台湾美术家名鉴》序(陈郁秀)
6 (p2): 编辑前言
9 (p3): 台湾美术家名鉴本文
9 (p3-1): 三划(于、小)
10 (p3-2): 四划(王、文)
15 (p3-3): 五划(石、司徒)
16 (p3-4): 六划(曲、朱、江)
21 (p3-5): 七划(何、余、吴、吕、李、沈)
43 (p3-6): 八划(卓、周、林、邱、金)
54 (p3-7): 九划(侯、姚、施、洪、胡、范)
62 (p3-8): 十划(倪、夏、奚、孙、席、徐、秦、袁、马、高、涂)
72 (p3-9): 十一划(崔、张、梁、梅、庄、许、连、郭、陈、陆)
106 (p3-10): 十二划(傅、喻、彭、曾、汤、焦、程、冯、黄)
118 (p3-11): 十三划(楚、杨、叶、溥、董、詹)
128 (p3-12): 十四划(廖、熊、蒲、赵)
133 (p3-13): 十五划(刘、潘、欧、蒋、蔡、郑、黎)
144 (p3-14): 十六划(卢、萧、赖、霍)
149 (p3-15): 十七划(戴、薛、薄、谢)
153 (p3-16): 十八划(韩、简、蓝、颜)
155 (p3-17): 十九划(罗)
157 (p3-18): 二十划(严、苏、钟、庞、顾)
165 (p4): 美术家姓氏笔划索引
Năm:
2006
In lần thứ:
2006
Nhà xuát bản:
艺术家出版社
Ngôn ngữ:
Chinese
ISBN 10:
9867034007
ISBN 13:
9789867034007
File:
PDF, 29.27 MB
IPFS:
CID , CID Blake2b
Chinese, 2006
Đọc online
Hoàn thành chuyển đổi thành trong
Chuyển đổi thành không thành công